Có 1 kết quả:
破天荒 pò tiān huāng ㄆㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unprecedented
(2) for the first time
(3) never before
(4) first ever
(2) for the first time
(3) never before
(4) first ever
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0